Đội hình FC Shakhter Karagandy

Tính đến 5 tháng 7 năm 2016[8]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

SốVT Quốc giaCầu thủ
1TMYaroslav Baginskiy
3HVNikola Vasiljević
4HVMikhail Gabyshev
7TVDesley Ubbink
9Aidos Tattybaev
11TVMaksat Baizhanov
14Andrei Finonchenko
15HVGregory Dubkov
16Sergey Vetrov
17TVAibar Nurybekov
18TVŠtefan Zošák
19HVYevgeny Tarasov
SốVT Quốc giaCầu thủ
20HVIvan Sadownichy
22TVSergei Skorykh
24Marko Simonovski
25TMSerhiy Tkachuk
27TVJúlius Szöke
30TMIgor Shatsky
34HVIgor Pikalkin
44TVKuanysh Ermekov
77HVYevgeni Goryachi
88TVVladislav Vasiliev
89Filip Serečin
98Oralkhan Omirtaev

Đội dự bị

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

SốVT Quốc giaCầu thủ
12TMMarlene Imagambetov
15TVAkhat Zholshorin
24HVArman Sakhimov
27TVNursultan Zhusupov
28HVMarat Rakishev
29Khamid Nurmukhametov
33HVVladlen Antoshhuk
SốVT Quốc giaCầu thủ
37HVAleksandr Zemtsov
38HVAleksandr Nuikin
39HVAleksandr Matyshev
40TVAnton Olenich
43HVDmitry Moiseev
44TVKuanysh Ermekov
47TVAslanbek Arshkenov